LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cookery
/kˈʊkəɹi/
/kˈʊkɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cookery"
Cookery
DANH TỪ
01
nấu ăn
the skill or activity of preparing food
Ví dụ
Despite
the
questionable
quality
of
the
food
,
they
wolfed
it
down
,
knowing
that
hunger
finds
no
fault
with
cookery
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App