Cookery
volume
British pronunciation/kˈʊkəɹi/
American pronunciation/kˈʊkɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cookery"

Cookery
01

nấu ăn, nghệ thuật nấu ăn

the skill or activity of preparing food
cookery definition and meaning

cookery

n

cook

n
example
Ví dụ
Despite the questionable quality of the food, they wolfed it down, knowing that hunger finds no fault with cookery.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store