Conveyer belt
volume
British pronunciation/kənvˈeɪə bˈɛlt/
American pronunciation/kənvˈeɪɚ bˈɛlt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conveyer belt"

Conveyer belt
01

băng chuyền

a moving belt that transports objects (as in a factory)
conveyer belt definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store