LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Convalescence
/kˌɒnvəlˈɛsəns/
/ˌkɑnvəˈɫɛsəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "convalescence"
Convalescence
DANH TỪ
01
sự dưỡng bệnh
a period of time spent for gradual recovery of health and strength after an illness, injury, or a medical operation
recovery
recuperation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App