Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Contributor
01
người đóng góp, nhà tài trợ
someone who gives money, time, effort, goods, or other resources to support a person, organization, or cause
Các ví dụ
Major contributors to the campaign included wealthy donors and political action committees.
Những người đóng góp chính cho chiến dịch bao gồm các nhà tài trợ giàu có và các ủy ban hành động chính trị.
All contributors who give over $ 100 will be listed in the gala program.
Tất cả các người đóng góp quyên góp hơn 100 đô la sẽ được liệt kê trong chương trình gala.
02
người đóng góp, cộng tác viên
someone who writes a piece to be published in a newspaper or magazine
Các ví dụ
The magazine has a diverse group of contributors who write articles on a wide range of topics.
Tạp chí có một nhóm cộng tác viên đa dạng, những người viết bài về nhiều chủ đề khác nhau.
As a regular contributor to the local newspaper, she enjoys sharing her insights on community events.
Là một cộng tác viên thường xuyên của tờ báo địa phương, cô ấy thích chia sẻ những hiểu biết của mình về các sự kiện cộng đồng.
03
người đóng góp, yếu tố góp phần
a factor that helps to make something happen
Các ví dụ
Regular exercise is a significant contributor to overall health and well-being.
Tập thể dục thường xuyên là một yếu tố đóng góp quan trọng cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.
Access to education is a key contributor to socioeconomic advancement.
Tiếp cận giáo dục là một yếu tố đóng góp chính cho sự tiến bộ kinh tế xã hội.
Cây Từ Vựng
contributor
contribute



























