Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
contra dance
/kˈɒntɹə dˈans/
Contra dance
01
điệu nhảy contra, nhảy contra
a social folk dance where couples form two long lines and perform coordinated moves, common in North America
Các ví dụ
They enjoyed the lively contra dance at the community hall.
Họ thích thú với điệu contra dance sôi động tại hội trường cộng đồng.
Contra dance involves partners facing each other in lines.
Điệu nhảy contra liên quan đến các cặp đối diện nhau trong hàng.
to contra dance
01
nhảy điệu contradance, biểu diễn điệu contradance
perform a contradance



























