LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ail
/ˈeɪl/
/ˈeɪɫ/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ail"
Ail
DANH TỪ
01
tỏi
aromatic bulb used as seasoning
to ail
ĐỘNG TỪ
01
bệnh
, khổ sở
be ill or unwell
02
làm phiền
, gây khó chịu
to make someone physically sick or to cause mental trouble
ail
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App