LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contempt of court
/kəntˈɛmpt ɒv kˈɔːt/
/kəntˈɛmpt ʌv kˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contempt of court"
Contempt of court
DANH TỪ
01
disrespect for the rules of a court of law
Ví dụ
Từ Gần
contempt of congress
contempt
contemporize
contemporary world
contemporary folk music
contemptibility
contemptible
contemptibly
contemptuous
contemptuously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App