LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contemptible
/kəntˈɛmptəbəl/
/kənˈtɛmptəbəɫ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contemptible"
contemptible
TÍNH TỪ
01
đáng khinh
deserving strong dislike or disrespect
estimable
Ví dụ
The
way
he
treated
his
employees
was
both
shocking
and
contemptible
.
Many
viewed
the
theft
from
the
orphanage
as
a
contemptible
act
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App