LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contemptible
/kəntˈɛmptəbəl/
/kənˈtɛmptəbəɫ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contemptible"
contemptible
TÍNH TỪ
01
khinh thường
deserving strong dislike or disrespect
estimable
Ví dụ
The
way
he
treated
his
employees
was
both
shocking
and
contemptible
.
Many
viewed
the
theft
from
the
orphanage
as
a
contemptible
act
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App