Contaminating
volume
British pronunciation/kəntˈæmɪnˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/kənˈtæməˌneɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contaminating"

contaminating
01

spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination

02

that infects or taints

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store