Constancy
volume
British pronunciation/kˈɒnstənsi/
American pronunciation/ˈkɑnstənsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "constancy"

Constancy
01

tính kiên định, tính bền vững

the quality of being enduring and free from change or variation
02

sự kiên định, tình trung thành

faithfulness and dependability in personal attachments (especially sexual fidelity)
03

tính nhất quán, tính ổn định

(psychology) the tendency to keep the same perception of an object despite changes in the stimuli

constancy

n

constance

n

const

v

inconstancy

n

inconstancy

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store