Conscientious objector
volume
British pronunciation/kˌɒnsɪˈɛnʃəs ɒbdʒˈɛktə/
American pronunciation/kˌɑːnsɪˈɛnʃəs ɑːbdʒˈɛktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conscientious objector"

Conscientious objector
01

one who refuses to serve in the armed forces on grounds of conscience

word family

conscientious objector

conscientious objector

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store