Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Congratulation
01
lời chúc mừng, sự chúc mừng
the act of expressing praise or good wishes for someone's success or achievement
Các ví dụ
He received a letter of congratulation for his promotion.
Anh ấy đã nhận được một lá thư chúc mừng vì sự thăng chức của mình.
A warm congratulation was given to the winner.
Một lời chúc mừng nồng nhiệt đã được dành cho người chiến thắng.
Cây Từ Vựng
congratulation
congratulate
congratul



























