congratulation
cong
ˌkəng
kēng
ra
tu
ʧə
chē
la
ˈleɪ
lei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kənɡɹˈæt‍ʃʊlˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "congratulation"trong tiếng Anh

Congratulation
01

lời chúc mừng, sự chúc mừng

the act of expressing praise or good wishes for someone's success or achievement
example
Các ví dụ
He received a letter of congratulation for his promotion.
Anh ấy đã nhận được một lá thư chúc mừng vì sự thăng chức của mình.
A warm congratulation was given to the winner.
Một lời chúc mừng nồng nhiệt đã được dành cho người chiến thắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store