congius
con
kən
kēn
gius
ˈʤɪəs
jiēs
British pronunciation
/kəndʒˈɪəs/
congii

Định nghĩa và ý nghĩa của "congius"trong tiếng Anh

Congius
01

một congius, một đơn vị đo dung tích đế quốc Anh (chất lỏng hoặc khô) bằng 4 quarts hoặc 4.545 lít

a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 4 quarts or 4.545 liters
congius definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store