Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
congratulations
/kənɡɹˈætʃʊlˈeɪʃənz/
Congratulations
01
chúc mừng, lời chúc mừng
an expression of joy or approval offered to someone to acknowledge their achievement, success, or good fortune
Các ví dụ
She received many congratulations on her promotion.
Cô ấy đã nhận được nhiều lời chúc mừng về sự thăng chức của mình.
Their success was met with heartfelt congratulations from family and friends.
Thành công của họ đã được đón nhận với những lời chúc mừng chân thành từ gia đình và bạn bè.
congratulations
01
Chúc mừng!, Giỏi lắm!
used to express joy, admiration, or praise for someone's achievements, successes, or happy occasions
Các ví dụ
Congrats! You worked hard for this achievement.
Chúc mừng! Bạn đã làm việc chăm chỉ cho thành tích này.
Congratulations on your wedding; May your life together be filled with love and happiness.
Chúc mừng đám cưới của bạn; Chúc cuộc sống của hai bạn tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.



























