Confined
volume
British pronunciation/kənfˈa‍ɪnd/
American pronunciation/kənˈfaɪnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confined"

confined
01

bị hạn chế, bị giam lại

restricted or limited in space, area, or movement
02

hạn chế, cục bộ

not invading healthy tissue
03

bị giam, bị hạn chế

being in captivity

confined

adj

confine

v

unconfined

adj

unconfined

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store