Confab
volume
British pronunciation/kənfˈæb/
American pronunciation/kənfˈæb/
confabbed

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confab"

Confab
01

cuộc trò chuyện không chính thức, hội thoại

an informal conversation
confab definition and meaning
to confab
01

tán gẫu, nói chuyện

talk socially without exchanging too much information
to confab definition and meaning
02

hội luận, thảo luận

have a conference in order to talk something over

confab

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store