LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Confab
/kənfˈæb/
/kənfˈæb/
confabbed
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confab"
Confab
DANH TỪ
01
cuộc trò chuyện không chính thức
, hội thoại
an informal conversation
to confab
ĐỘNG TỪ
01
tán gẫu
, nói chuyện
talk socially without exchanging too much information
02
hội luận
, thảo luận
have a conference in order to talk something over
confab
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App