Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cone-shaped
01
hình nón, dạng nón
having the form or characteristics of a cone, which is a three-dimensional geometric shape with a circular base tapering to a point at the apex
Các ví dụ
The birthday hat was cone-shaped, adorned with colorful patterns for a festive look.
Chiếc mũ sinh nhật có hình nón, được trang trí với các họa tiết đầy màu sắc để có vẻ ngoài lễ hội.
The ice cream was served in a cone-shaped wafer, adding a delightful crunch to each bite.
Kem được phục vụ trong một chiếc bánh wafer hình nón, thêm vào một sự giòn tan thú vị cho mỗi lần cắn.



























