LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Conductance unit
/kəndˈʌktəns jˈuːnɪt/
/kəndˈʌktəns jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conductance unit"
Conductance unit
DANH TỪ
01
a measure of a material's ability to conduct an electrical charge
Ví dụ
Từ Gần
conductance
conduct an inquiry
conduct
conducive
conduce
conducting
conducting wire
conduction
conduction anesthesia
conduction aphasia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App