Conducting
volume
British pronunciation/kəndˈʌktɪŋ/
American pronunciation/kənˈdəktɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conducting"

Conducting
01

the way of administering a business

02

the direction of an orchestra or choir

word family

conduce

conduce

Verb

conduct

Verb

conducting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store