Condensate
volume
British pronunciation/kəndˈɛnse‍ɪt/
American pronunciation/ˈkɑndənˌseɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "condensate"

Condensate
01

atmospheric moisture that has condensed because of cold

02

a product of condensation

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store