concerted
con
kən
kēn
cer
ˈsɜr
sēr
ted
təd
tēd
British pronunciation
/kənsˈɜːtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "concerted"trong tiếng Anh

concerted
01

phối hợp, đồng lòng

carried out jointly by multiple individuals or groups
example
Các ví dụ
The team made concerted efforts to meet the project deadline, working together to overcome challenges.
Nhóm đã nỗ lực phối hợp để đáp ứng thời hạn của dự án, làm việc cùng nhau để vượt qua thách thức.
The activists organized a concerted campaign to raise awareness about climate change.
Các nhà hoạt động đã tổ chức một chiến dịch phối hợp để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store