Concave polygon
volume
British pronunciation/kɒnkˈeɪv pˈɒlɪɡən/
American pronunciation/kɑːnkˈeɪv pˈɑːlɪɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concave polygon"

Concave polygon
01

đa giác lõm

a geometric shape that has at least one angle measuring greater than 180 degrees, causing the polygon to curve inward
concave polygon definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store