Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Common sense
Các ví dụ
It is common sense to wear a seatbelt while driving for safety.
Đó là lẽ thường tình khi đeo dây an toàn khi lái xe để đảm bảo an toàn.
She used common sense when deciding how to budget her money.
Cô ấy đã sử dụng lẽ thường khi quyết định cách ngân sách tiền của mình.



























