Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come across
[phrase form: come]
01
tình cờ gặp, tình cờ phát hiện
to discover, meet, or find someone or something by accident
Transitive: to come across sb/sth
Các ví dụ
While cleaning out the attic, I came across an old box of photographs from my childhood.
Trong khi dọn dẹp gác mái, tôi tình cờ gặp một hộp ảnh cũ từ thời thơ ấu của mình.
During my walk in the park, I came across an injured bird and decided to take it to a wildlife rescue center.
Trong khi đi dạo trong công viên, tôi tình cờ gặp một con chim bị thương và quyết định đưa nó đến trung tâm cứu hộ động vật hoang dã.
02
truyền tải, gây ấn tượng
to effectively convey or express one's intended meaning or impression to others
Các ví dụ
She comes across as confident and self-assured, always speaking her mind with conviction.
Cô ấy tỏ ra tự tin và tự chủ, luôn nói lên suy nghĩ của mình một cách thuyết phục.
He comes across as warm and friendly, making everyone feel welcome in his presence.
Anh ấy tỏ ra ấm áp và thân thiện, khiến mọi người cảm thấy được chào đón khi ở bên cạnh.
03
truyền tải, được cảm nhận
(of an idea or message) to be successfully communicated and easily understood by others
Intransitive
Các ví dụ
Your enthusiasm really came across during the presentation.
Sự nhiệt tình của bạn thực sự được truyền tải trong buổi thuyết trình.
The importance of the message must come across in your presentation.
Tầm quan trọng của thông điệp phải được truyền tải trong bài thuyết trình của bạn.



























