Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Combatant
01
chiến binh, người chiến đấu
an individual engaged in fighting or warfare, typically as a member of a military force or armed group
Các ví dụ
The combatant charged bravely into battle, wielding his sword with skill and determination.
Chiến binh xông pha dũng cảm vào trận chiến, sử dụng thanh kiếm của mình với kỹ năng và quyết tâm.
As the conflict escalated, more combatants joined the fray, turning the skirmish into a full-scale confrontation.
Khi xung đột leo thang, nhiều chiến binh hơn đã tham gia vào cuộc chiến, biến cuộc đụng độ thành một cuộc đối đầu toàn diện.
combatant
01
chiến đấu, sẵn sàng chiến đấu
engaging in or ready for combat
Cây Từ Vựng
noncombatant
combatant



























