Colorimetry
volume
British pronunciation/kˌʌləɹˈɪmətɹɪ/
American pronunciation/kˌʌlɚɹˈɪmətɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colorimetry"

Colorimetry
01

quantitative chemical analysis by color using a colorimeter

word family

colorimet

colorimet

Noun

colorimetry

Noun

colorimetric

Adjective

colorimetric

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store