Colonoscope
volume
British pronunciation/kˈɒlənˌɒskəʊp/
American pronunciation/kˈɑːlənˌɑːskoʊp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colonoscope"

Colonoscope
01

an elongated fiberoptic endoscope for examining the entire colon from cecum to rectum

word family

colonoscope

colonoscope

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store