Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Colonnade
01
hàng cột, dãy cột
a row of columns having equal distance from each other, often supporting a roof or arch
Các ví dụ
The grand entrance to the museum featured a stunning colonnade.
Lối vào hoành tráng của bảo tàng có một hàng cột tuyệt đẹp.
The colonnade provided a shaded walkway around the courtyard.
Hàng cột tạo ra một lối đi có bóng râm xung quanh sân.



























