collapsible
co
llap
ˈlæp
lāp
si
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kəlˈæpsəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collapsible"trong tiếng Anh

collapsible
01

có thể gấp lại, có thể thu gọn

capable of being folded or collapsed for ease of storage or transport
example
Các ví dụ
She bought a collapsible shopping cart to make grocery trips more manageable.
Cô ấy đã mua một chiếc xe đẩy hàng gập được để làm cho các chuyến đi chợ trở nên dễ quản lý hơn.
The collapsible chair was perfect for the beach, easily fitting into her car ’s trunk.
Chiếc ghế gập được hoàn hảo cho bãi biển, dễ dàng để vừa vào cốp xe của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store