Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
collapsible
Các ví dụ
She bought a collapsible shopping cart to make grocery trips more manageable.
Cô ấy đã mua một chiếc xe đẩy hàng gập được để làm cho các chuyến đi chợ trở nên dễ quản lý hơn.
The collapsible chair was perfect for the beach, easily fitting into her car ’s trunk.
Chiếc ghế gập được hoàn hảo cho bãi biển, dễ dàng để vừa vào cốp xe của cô ấy.
Cây Từ Vựng
noncollapsible
collapsible
collapse



























