Cold-hearted
volume
British pronunciation/kˈəʊldhɑːtɪd/
American pronunciation/kˈoʊldhɑːɹɾᵻd/
coldhearted

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cold-hearted"

cold-hearted
01

lacking in sympathy or feeling

word family

cold-hearted

cold-hearted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store