Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cold comfort
01
sự an ủi lạnh lùng, niềm an ủi ít ỏi
sympathy, help, or encouragement that is barely enough to improve a person's situation or make them feel any better
Các ví dụ
After failing the exam, the teacher 's reassurance that " at least you tried your best " felt like cold comfort to the disappointed student.
Sau khi trượt kỳ thi, lời động viên của giáo viên rằng "ít nhất em đã cố gắng hết sức" chỉ như một sự an ủi lạnh lùng đối với học sinh thất vọng.
The apology from the airline for the flight delay was cold comfort to the weary passengers who had missed their connections.
Lời xin lỗi từ hãng hàng không vì chuyến bay bị trễ là một sự an ủi lạnh lùng đối với những hành khách mệt mỏi đã bỏ lỡ các chuyến bay kết nối của họ.



























