Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cogniience
/kˈɒɡnɪtˌɪv njˈuːɹəsˌaɪəns/
Cognitive neuroscience
Các ví dụ
Cognitive neuroscience examines how the brain creates thoughts.
Khoa học thần kinh nhận thức nghiên cứu cách não bộ tạo ra suy nghĩ.
Scientists in cognitive neuroscience study memory formation.
Các nhà khoa học trong khoa học thần kinh nhận thức nghiên cứu sự hình thành trí nhớ.



























