Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Age limit
Các ví dụ
There 's an age limit of 21 years for purchasing alcohol in this country.
Có giới hạn tuổi 21 tuổi để mua rượu ở đất nước này.
The age limit for joining the military varies by country and branch.
Giới hạn tuổi để gia nhập quân đội khác nhau tùy theo quốc gia và ngành.



























