Coffee break
volume
British pronunciation/kˈɒfɪ bɹˈeɪk/
American pronunciation/kˈɔfi bɹˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coffee break"

Coffee break
01

a snack taken during a break in the work day

word family

coffee break

coffee break

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store