Coddled egg
volume
British pronunciation/kˈɒdəld ˈɛɡ/
American pronunciation/kˈɑːdəld ˈɛɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coddled egg"

Coddled egg
01

trứng luộc lòng đào, trứng chín trong vỏ

egg cooked briefly in the shell in gently boiling water
coddled egg definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store