Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to coddle
01
nuông chiều, cưng chiều
to overly pamper or indulge someone
Các ví dụ
She coddles her pet dog, giving him treats and belly rubs whenever he whines.
Cô ấy chiều chuộng con chó cưng của mình, cho nó đồ ăn vặt và xoa bụng mỗi khi nó rên rỉ.
He coddled his children when they were young, always giving in to their demands.
Anh ấy chiều chuộng con cái khi chúng còn nhỏ, luôn nhượng bộ yêu cầu của chúng.
02
nấu nhỏ lửa, om
to cook something gently in water just below boiling point
Các ví dụ
She likes to coddle her eggs by simmering them in water for a few minutes until the whites are just set.
Cô ấy thích luộc trứng của mình bằng cách đun nhỏ lửa trong nước trong vài phút cho đến khi lòng trắng vừa chín.
The chef will coddle the vegetables in broth to bring out their natural flavors without overcooking them.
Đầu bếp sẽ nấu rau củ trong nước dùng để làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng mà không làm chúng quá chín.
Cây Từ Vựng
coddler
coddle



























