coda
co
ˈkoʊ
kow
da
British pronunciation
/kˈə‍ʊdɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coda"trong tiếng Anh

01

coda, đoạn kết

the final passage of an extended musical composition
Wiki
example
Các ví dụ
The symphony concluded with a powerful coda, bringing the piece to a dramatic and satisfying close.
Bản giao hưởng kết thúc với một coda mạnh mẽ, đưa tác phẩm đến một kết thúc kịch tính và thỏa mãn.
In the final movement, the composer introduced a lively coda that recapitulated the main themes with a new, exhilarating twist.
Trong chuyển động cuối cùng, nhà soạn nhạc đã giới thiệu một coda sống động tóm tắt các chủ đề chính với một sự thay đổi mới mẻ, hồi hộp.
02

coda, phần cuối của âm tiết

the final part of a syllable, occurring after the nucleus
example
Các ví dụ
In the word " hand, " the coda is the consonant cluster /nd/.
Trong từ "hand", coda là cụm phụ âm /nd/.
A syllable without a coda is called an open syllable.
Một âm tiết không có coda được gọi là âm tiết mở.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store