Cocotte
volume
British pronunciation/kˈɒkɒt/
American pronunciation/kˈɑːkɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cocotte"

Cocotte
01

a small casserole in which individual portions can be cooked and served

02

a woman who engages in sexual intercourse for money

word family

cocotte

cocotte

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store