Cocoswood
volume
British pronunciation/kˈɒkəzwˌʊd/
American pronunciation/kˈɑːkəzwˌʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cocoswood"

Cocoswood
01

wood of the granadilla tree used for making musical instruments especially clarinets

word family

cocoswood

cocoswood

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store