Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trash panda
01
gấu mèo rác, gấu mèo thùng rác
a raccoon, especially one that rummages in garbage cans
Các ví dụ
A trash panda knocked over our bins last night.
Một con gấu mèo đã làm đổ thùng rác của chúng tôi đêm qua.
Look at that trash panda sneaking across the deck.
Hãy nhìn con gấu mèo đó đang lẻn qua boong tàu.



























