trash panda
Pronunciation
/tɹˈæʃ pˈændə/
British pronunciation
/tɹˈaʃ pˈandə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trash panda"trong tiếng Anh

Trash panda
01

gấu mèo rác, gấu mèo thùng rác

a raccoon, especially one that rummages in garbage cans
SlangSlang
example
Các ví dụ
A trash panda knocked over our bins last night.
Một con gấu mèo đã làm đổ thùng rác của chúng tôi đêm qua.
Look at that trash panda sneaking across the deck.
Hãy nhìn con gấu mèo đó đang lẻn qua boong tàu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store