Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nope rope
01
rắn tránh né, bò sát lảng tránh
a snake, often implying fear or avoidance
Các ví dụ
I ran the other way when I saw a nope rope in the yard.
Tôi chạy về hướng khác khi nhìn thấy một con rắn cần tránh trong sân.
That nope rope was sunbathing on the trail.
Con rắn đó đang tắm nắng trên đường mòn.



























