nope rope
Pronunciation
/nˈoʊp ɹˈoʊp/
British pronunciation
/nˈəʊp ɹˈəʊp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nope rope"trong tiếng Anh

Nope rope
01

rắn tránh né, bò sát lảng tránh

a snake, often implying fear or avoidance
HumorousHumorous
SlangSlang
example
Các ví dụ
I ran the other way when I saw a nope rope in the yard.
Tôi chạy về hướng khác khi nhìn thấy một con rắn cần tránh trong sân.
That nope rope was sunbathing on the trail.
Con rắn đó đang tắm nắng trên đường mòn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store