pupper
Pronunciation
/pˈʌpɚ/
British pronunciation
/pˈʌpə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pupper"trong tiếng Anh

Pupper
01

cún con, chó con

a young or small dog, often used affectionately
SlangSlang
example
Các ví dụ
Look at that tiny pupper; so cute!
Nhìn con cún con nhỏ xíu kìa; dễ thương quá!
We just adopted a new pupper from the shelter.
Chúng tôi vừa nhận nuôi một chú cún mới từ trại cứu hộ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store