Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pupper
01
cún con, chó con
a young or small dog, often used affectionately
Các ví dụ
Look at that tiny pupper; so cute!
Nhìn con cún con nhỏ xíu kìa; dễ thương quá!
We just adopted a new pupper from the shelter.
Chúng tôi vừa nhận nuôi một chú cún mới từ trại cứu hộ.



























