Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nom
01
món ngon, đặc sản
tasty or delicious food
Các ví dụ
Those tacos are some serious noms.
Những chiếc bánh taco đó thực sự là món ngon.
Let's grab some noms before the movie.
Hãy đi ăn một ít món ngon trước khi xem phim.



























