Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thin blue line
/θˈɪn blˈuː lˈaɪn/
/θˈɪn blˈuː lˈaɪn/
Thin blue line
01
đường xanh mỏng manh, lằn ranh xanh mảnh khảnh
the police, seen as the barrier between order and chaos
Các ví dụ
The thin blue line responded quickly to the emergency.
Đường kẻ xanh mỏng đã phản ứng nhanh chóng với tình trạng khẩn cấp.
People left flowers to honor the thin blue line.
Mọi người để lại hoa để tôn vinh đường mỏng màu xanh.



























