Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Copypasta
01
copypasta, văn bản sao chép
a block of text that is copied and pasted across online platforms
Các ví dụ
He replied with the Sigma male copypasta again.
Anh ấy đã trả lời bằng copypasta về nam tính Sigma một lần nữa.
That ridiculous rant became a popular copypasta overnight.
Bài diễn văn lố bịch đó đã trở thành một copypasta phổ biến chỉ sau một đêm.



























