Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to vibe out
01
thư giãn với âm nhạc, để mình chìm đắm trong âm nhạc
to relax and lose oneself in music, enjoying the rhythm or mood
Các ví dụ
I just want to vibe out to some jazz tonight.
Tôi chỉ muốn thư giãn với một chút nhạc jazz tối nay.
They were vibing out to the new album all afternoon.
Họ đang thư giãn với album mới suốt buổi chiều.



























