Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Certified hit
01
bài hát đảm bảo thành công, hit được chứng nhận
a song, show, or piece of media widely recognized as guaranteed to succeed or be popular
Các ví dụ
That chorus? Certified hit.
Điệp khúc đó? Hit được chứng nhận.
Their new single is a certified hit.
Đĩa đơn mới của họ là một bài hát thành công được công nhận.



























