Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rock out
01
quẩy rock, chơi rock hết mình
to enjoy, play, or party to rock music, punk, grunge, or heavy metal
Các ví dụ
We spent all night rocking out to classic punk.
Chúng tôi đã dành cả đêm để thưởng thức nhạc punk cổ điển.
The band really rocked out at the festival.
Ban nhạc thực sự rock hết mình tại lễ hội.



























