to rock out
Pronunciation
/ɹˈɑːk ˈaʊt/
British pronunciation
/ɹˈɒk ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rock out"trong tiếng Anh

to rock out
01

quẩy rock, chơi rock hết mình

to enjoy, play, or party to rock music, punk, grunge, or heavy metal
SlangSlang
example
Các ví dụ
We spent all night rocking out to classic punk.
Chúng tôi đã dành cả đêm để thưởng thức nhạc punk cổ điển.
The band really rocked out at the festival.
Ban nhạc thực sự rock hết mình tại lễ hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store